--

gia cư

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gia cư

+  

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Abode
    • Sống vô gia cư, chết vô địa táng
      Abodeless when alive, graveless when dead
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gia cư"
Lượt xem: 879